Năng lực động trong cạnh tranh hiện đại : (Record no. 353756)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01071nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157653
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184819.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221220s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043841572
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202212301603
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202212301042
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212301018
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212281639
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202212201045
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 384
Item number BU-T 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 384
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-T 2022
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Tuyến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng lực động trong cạnh tranh hiện đại :
Remainder of title Quản trị doanh nghiệp 4.0 : Góc nhìn từ Viettel (sách chuyên khảo) /
Statement of responsibility, etc. Bùi Quang Tuyến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 276 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viễn thông
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lực động doanh nghiệp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguồn lực doanh nghiệp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viettel
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2022 999999.99 4 384 BU-T 2022 02040007036 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2022 999999.99 4 384 BU-T 2022 02040007037 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/12/2022 0.00   384 BU-T 2022 05040004443 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/12/2022 0.00   384 BU-T 2022 05040004444 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 204 384 BU-T 2022 00040006317 13/06/2025 13/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 205 384 BU-T 2022 00040006318 13/06/2025 13/06/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 205 384 BU-T 2022 00040006319 13/06/2025 13/06/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 211 384 BU-T 2022 00040006320 13/06/2025 13/06/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2022 999999.99 208 384 BU-T 2022 00040006321 13/06/2025 13/06/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 10/01/2023 999999.99 1 384 BU-T 2022 00080000646 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 27/04/2023 999999.99 51 384 BU-T 2022 00040006542 02/01/2025 02/01/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập