Cây thuốc trong cộng đồng dân tộc thiểu số ở tỉnh Thái Nguyên / (Record no. 353807)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00960nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184820.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230103s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043790894
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202301090924
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202301061650
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202301060900
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 202301031100
Level of effort used to assign classification huongnt88
-- 202301030925
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.32
Item number NG-T 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615.32
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2022
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây thuốc trong cộng đồng dân tộc thiểu số ở tỉnh Thái Nguyên /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trung Thành, Lê Thị Thanh Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc từ thực vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Hương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 999999.99 1 615.32 NG-T 2022 01040001862 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 999999.99 1 615.32 NG-T 2022 01040001863 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 999999.99 1 615.32 NG-T 2022 01040001864 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/01/2023 0.00 1 615.32 NG-T 2022 05040004515 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/01/2023 0.00 1 615.32 NG-T 2022 05040004516 23/09/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 09/01/2023 999999.99 1 615.32 NG-T 2022 00080000635 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập