Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / (Record no. 353817)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00963nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157771
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184820.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230103s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048270537
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202301090907
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202301031108
Level of effort used to assign classification huongnt88
-- 202301031035
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 728.37
Item number KIE 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 728.37
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KIE 2022
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thi (Chủ biên); Lê Hồng Dân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà ở
General subdivision Khía cạnh môi trường
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Dân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 0.00 1 728.37 KIE 2022 01040001892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 0.00 1 728.37 KIE 2022 01040001893 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 03/01/2023 0.00 1 728.37 KIE 2022 01040001894 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/01/2023 0.00 1 728.37 KIE 2022 05040004519 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/01/2023 0.00 1 728.37 KIE 2022 05040004520 23/09/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024