New English File : (Record no. 353830)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01018nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000157792 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250103094146.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230104s2013 xxu rb 000 0 eng d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | US |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 428.2 |
Chỉ số Cutter | OXE |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Oxenden, Clive |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | New English File : |
Phần còn lại của nhan đề | Elementary student's book and workbook / |
Thông tin trách nhiệm | Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Văn hóa Thông tin , |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 85 p. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Foreign speakers |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Foreign speakers |
Đề mục con hình thức/thể loại | Activity programs. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Giao tiếp |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Kỹ năng nghe |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Ngữ pháp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Latham-Koenig, Christina |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Seligson, Paul |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Thúy Hiền |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
428.24 OXE 2013 | 04041001241 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 04/01/2023 | 999999.99 | |||||
428.24 OXE 2013 | 04041001259 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 30/12/2024 | Dewey Decimal Classification |