Multiple Period goal linear programming application to solve problems of sustainable livelihood security for farm households in Northern mountainous region of Vietnam : (Record no. 353833)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00738nam a2200229 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000157795 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250108100716.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230104s2013 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049022104 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 1# - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 338.1 |
Chỉ số Cutter | TR-T |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tran, Chi Thien |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Multiple Period goal linear programming application to solve problems of sustainable livelihood security for farm households in Northern mountainous region of Vietnam : |
Phần còn lại của nhan đề | A monograph book / |
Thông tin trách nhiệm | Tran Chi Thien |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Ha Noi : |
Nhà xuất bản | Social science , |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 322 p. |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế nông nghiệp |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quy hoạch tuyến tính |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số bản sao | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
338.1 TR-C 2013 | 04041001244 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 04/01/2023 | 999999.99 | ||||||
338.1 TR-C 2013 | 00041003059 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/12/2024 | 2 | Dewey Decimal Classification |