Hệ giá trị Quốc Gia hệ giá trị văn hóa hệ giá trị gia đình và chuẩn mục con người Việt Nam trong thời kỳ mới (Record no. 353883)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00856nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000157988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230622s2022 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045783559 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202306261139 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 202306261139 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 202306221152 |
-- | huepht |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 301.09597 |
Item number | HEG 2022 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 301.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HEG 2022 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ giá trị Quốc Gia hệ giá trị văn hóa hệ giá trị gia đình và chuẩn mục con người Việt Nam trong thời kỳ mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 958 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình |
Geographic subdivision | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 22/06/2023 | 0.00 | 301.09597 HEG 2022 | 63240004435 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 30/06/2023 | 0.00 | 301.09597 HEG 2022 | 63240004458 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 29/06/2023 | 0.00 | 2 | 301.09597 HEG 2022 | 05040004590 | 20/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2023 | 0.00 | 9 | 301.09597 HEG 2022 | 02040007115 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 3 | 09/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho tham khao | 30/06/2023 | 0.00 | 301.09597 HEG 2022 | 63140000003 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |