Những năng động kinh tế - xã hội ở vùng biên giới Việt - Trung từ 1990 đến nay : (Record no. 353949)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000158094
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230627s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043796384
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202307031523
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202307031153
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202307031153
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202307031151
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202306270904
-- huepht
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.109597
Item number TA-T 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 381.109597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-T 2022
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những năng động kinh tế - xã hội ở vùng biên giới Việt - Trung từ 1990 đến nay :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Tạ Thị Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
Geographic subdivision Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội
Geographic subdivision Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 02040007165 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 02040007166 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 29/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 02040007171 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 28/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 05040004535 23/09/2024 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 28/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 05040004536 23/09/2024 23/09/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 28/06/2023 0.00 1 381.109597 TA-T 2022 05040004537 23/09/2024 23/09/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 27/06/2023 0.00 23 381.109597 TA-T 2022 00040006718 08/01/2025 08/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập