Ứng dụng vi sinh vật trong phát triển nông nghiệp hiệu quả và bền vững / (Record no. 353983)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00912nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000158179 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225151245.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230629s2022 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049993756 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 630.279 |
Chỉ số Cutter | PH-H |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Thu Hằng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ứng dụng vi sinh vật trong phát triển nông nghiệp hiệu quả và bền vững / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thu Hằng, Nguyễn Việt Hiệp, Hà Việt Sơn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 357 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20.5cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Công nghệ sinh học thực vật |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nông nghiệp |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nông nghiệp bền vững |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Vi sinh vật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Việt Hiệp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hà, Việt Sơn |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Nguồn phân loại | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 630.279 PH-H 2022 | 02040007172 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 29/06/2023 | 0.00 | |||||
1 | 630.279 PH-H 2022 | 01040002015 | 19/02/2025 | 28/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 28/11/2024 | Dewey Decimal Classification | 19/02/2025 | |||||
1 | 630.279 PH-H 2022 | 01040002016 | 19/02/2025 | 28/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 28/11/2024 | Dewey Decimal Classification | 19/02/2025 | |||||
1 | 630.279 PH-H 2022 | 01040002017 | 19/02/2025 | 28/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 28/11/2024 | Dewey Decimal Classification | 19/02/2025 | |||||
630.279 PH-H 2022 | 05040004882 | 20/11/2024 | 1 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | Dewey Decimal Classification | ||||||
630.279 PH-H 2022 | 05040004883 | 20/11/2024 | 2 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | Dewey Decimal Classification | ||||||
630.279 PH-H 2022 | 05040004884 | 20/11/2024 | 3 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | Dewey Decimal Classification |