Nông nghiệp, nông nghiệp hữu cơ và an ninh lương thực / (Record no. 354078)

MARC details
000 -Trường điều khiển
00816nam a2200265 a 4500
001 - Mã điều khiển nội bộ
vtls000158415
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi
20250428093312.0
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu
230821s2023 vm b 000 0 vie d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9786043364385
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục
Cơ quan biên mục gốc VNU
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể VN
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC
Chỉ số DDC 338.1
Chỉ số Cutter NON
Lần xuất bản DDC 23
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nông nghiệp, nông nghiệp hữu cơ và an ninh lương thực /
Thông tin trách nhiệm Chủ biên: Nguyễn Xuân Cự; Trần Thị Tuyết Thu
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Hà Nội :
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội,
Năm xuất bản 2023
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn/Số trang 513 tr.
490 ## - Thông tin tùng thư
Tủ sách khoa học MS: 402-KHTN-2022
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh Nông nghiệp
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh Nông nghiệp hữu cơ
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh An ninh lương thực
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân
Họ tên cá nhân Nguyễn, Xuân Cự
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân
Họ tên cá nhân Trần, Thị Tuyết Thu
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA)
Kiểu tài liệu (Koha) Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Nguồn phân loại Dewey Decimal Classification
Holdings
Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Trạng thái mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Không cho mượn về Trạng thái lưu thông Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Giá bổ sung Ngày ghi mượn cuối Số bản sao Nguồn phân loại
1 338.1 NON 2023 01040002019 07/05/2025 14/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/02/2025 180000.00 07/05/2025 1 Dewey Decimal Classification
1 338.1 NON 2023 01040002020 07/05/2025 14/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/02/2025 180000.00 07/05/2025 2 Dewey Decimal Classification
1 338.1 NON 2023 01040002021 07/05/2025 14/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/02/2025 180000.00 07/05/2025 3 Dewey Decimal Classification
  338.1 NON 2023 05040004915 24/02/2025 24/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/02/2025 90000.00     Dewey Decimal Classification
  338.1 NON 2023 05040004916 24/02/2025 24/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 24/02/2025 90000.00     Dewey Decimal Classification
1 338.1 NON 2023 00080000681 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       Sẵn sàng lưu thông Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 21/08/2023 999999.99