Những nét đặc sắc của vùng địa văn hóa Đồng bằng sông Hồng / (Record no. 354364)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01296nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000159169
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240115s2023 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049915475
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202401291047
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 202401221542
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202401221541
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202401181026
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 202401151115
-- loanmh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.73
Item number NHU 2023
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 2023
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những nét đặc sắc của vùng địa văn hóa Đồng bằng sông Hồng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Thịnh (Chủ biên) ; Đỗ Thị Minh Đức, Trần Thị Hồng Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản sắc dân tộc Việt Nam
Geographic subdivision Việt Nam
-- Đồng bằng Sông Hồng
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
General subdivision Đời sống xã hội và tập quán
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
General subdivision Văn minh
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
General subdivision Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Thịnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Minh Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hồng Nhung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 5 959.73 NHU 2023 02040007461 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 27 959.73 NHU 2023 02040007462 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/01/2024 0.00 5 959.73 NHU 2023 02040007460 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 15/01/2024 0.00   959.73 NHU 2023 05040004712 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 15/01/2024 0.00   959.73 NHU 2023 05040004713 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 6 959.73 NHU 2023 00040007156 28/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024