Chiến tranh thông tin, tác chiến không gian mạng trong chiến tranh hiện đại / (Record no. 354372)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00881nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000159178
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240115s2023 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045199053
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202401291520
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202401231314
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202401151201
-- loanmh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 355.00285
Item number NG-H 2023
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 355.00285
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2023
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến tranh thông tin, tác chiến không gian mạng trong chiến tranh hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quân Sự
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thông tin
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến tranh thông tin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 5 355.00285 NG-H 2023 00040007168 28/10/2024 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 5 355.00285 NG-H 2023 00040007169 28/10/2024 28/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 30/01/2024 0.00 19 355.00285 NG-H 2023 02040007522 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 15/01/2024 0.00 1 355.00285 NG-H 2023 05040004725 11/10/2024 11/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 30/01/2024 0.00 19 355.00285 NG-H 2023 02040007521 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập