民俗学のこころ / (Record no. 354422)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00685nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000159293 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240822153002.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240130 ja b 000 0 vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JA |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398 |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số Cutter | TOK |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 千葉, 徳爾, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1916-2001 |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Minzokugaku no kokoro / Tokuji Chiba |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 民俗学のこころ / |
Thông tin trách nhiệm | 千葉徳爾 著 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 弘文堂, |
Năm xuất bản | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 215 頁. |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 民俗学 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa dân gian |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381.1 | 04046000367 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 30/01/2024 | 0.00 |