現代信用論 / (Record no. 354425)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00762nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000159297 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240821143222.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240205 1978 ja b 000 0 jpn d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JA |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 332.7 |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số Cutter | GEN |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Gendai shin'yoron |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 現代信用論 / |
Thông tin trách nhiệm | 川合一郎 編 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 有斐閣, |
Năm xuất bản | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 tập. |
505 00 - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 1, 資本制生産と信用 / 04046000388 -- Tập 2, 現代資本主義の信用構造 / 04046000389 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 信用 (経済) |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tín dung (Kinh tế) |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 川合, 一郎, 1918-1979 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
338 | 04046000388 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 05/02/2024 | 0.00 | ||||
338 | 04046000389 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 05/02/2024 | 0.00 |