Khoa học thần kinh trong giáo dục : (Record no. 354426)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00779nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000159307
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184832.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240325 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044302140
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.152
Edition information 23
Item number KHO
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học thần kinh trong giáo dục :
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Hưng (Chủ biên) ; Vũ Phương Liên
Remainder of title sách chuyên khảo /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học thần kinh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Hưng
Relator term Chủ biên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Phương Liên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 2 370.152 KHO 05040004780 24/12/2024 20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 4 370.152 KHO 05040004781 14/03/2025 07/03/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 4 370.152 KHO 05040004782 11/04/2025 01/04/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 1 370.152 KHO 05040004783 21/02/2025 21/02/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 2 370.152 KHO 05040004784 12/06/2025 09/06/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 2 370.152 KHO 05040004785 07/05/2025 11/03/2025 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 6 370.152 KHO 05040004786 25/04/2025 27/03/2025 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 4 370.152 KHO 05040004787 21/02/2025 21/02/2025 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 5 370.152 KHO 05040004788 21/02/2025 21/02/2025 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/03/2024 999999.99 3 370.152 KHO 05040004789 28/10/2024 17/10/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1