Nguồn lợi sinh vật biển Đông / (Record no. 354441)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000000699 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184832.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950000724 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201806201556 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071520 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240109 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061503 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 578.7 |
Item number | VU-T 1979 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 578.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-T 1979 |
094 ## - Local Fields | |
a | 47.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trung Tạng, |
Dates associated with a name | 1939- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguồn lợi sinh vật biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trung Tạng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về vùng biển nước ta và nguồn lợi sinh vật biển đa dạng và phong phú của Biển Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biển Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh vật biển |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03123 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐSV/00817 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/05865-70 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05865 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05866 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05867 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05868 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05869 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | VV-M1/05870 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 578.7 VU-T 1979 | VV-D5/07169 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 578.7 VU-T 1979 | V-D0/03123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |