Di truyền học gia súc / (Record no. 354453)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01245nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184832.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001160 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071525 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240114 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061507 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636 |
Item number | TR-T 1965 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 636 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 1965 |
094 ## - Local Fields | |
a | 48.361 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xuân Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di truyền học gia súc / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Xuân Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông thôn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bằng những luận điểm chính của các học thuết về di truyền đi sâu nghiên cứu và phân tích về tính di truyền và biến dị, các đặc điểm di truyền trong sự sinh sản, thụ thai, cấu tạo tế bào, trong các hiện tượng bệnh lý và dị hình, trong thực tiễn sản xuất và công tác thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia súc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02209 |
b | VV-M1/03237 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV82ĐSV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 636 TR-T 1965 | VV-D1/02209 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 636 TR-T 1965 | VV-M1/03237 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 636 TR-T 1965 | VV-D5/07340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |