Thơ / (Record no. 354600)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000005536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980005913
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071632
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408131614
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201404240158
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061539
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.71
Item number LER 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LER 1978
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 84(2)-5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lermôntốp, M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thơ /
Statement of responsibility, etc. M. Lermôntốp ; Ngd. : Thuỳ Dương, Minh Đức, Tế Hanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Đức,
Relator term người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thuỳ Dương,
Relator term người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tế Hanh,
Dates associated with a name 1921-2009,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 0# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04966,5359
928 0# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/03952
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00696
b VV-M4/04571-75,04815
928 0# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/07369-72
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.71 LER 1978 VV-M2/07369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-M2/07370 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.71 LER 1978 VV-M2/07371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-D5/13432 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-D4/00696 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.71 LER 1978 VV-M4/04571 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.71 LER 1978 VV-M4/04572 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-M4/04574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-M4/04575 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 VV-M4/04815 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 V-D0/04966 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.71 LER 1978 V-D0/05359 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập