Thơ văn Trần Mai Ninh / (Record no. 354633)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006333
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006715
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071640
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240215
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303291501
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012061547
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922332
Item number TR-N(THO) 1980
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-N(THO) 1980
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mai Ninh,
Dates associated with a name 1917-1947
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thơ văn Trần Mai Ninh /
Statement of responsibility, etc. Sưu tầm và giới thiệu: Như
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuộc đời và sự nghiệp của Trần Mai Ninh (Nguyễn Thường Thanh) một số chiến sĩ cách mạng trẻ, chiến đấu chủ yếu bằng ngòi bút của mình trên mặt trận văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.K.Loan
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/04703-04
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/04946-50
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/04497-98,07785-86,08833
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M2/04947 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M2/04948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-D5/13957 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M4/04497 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M4/04498 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M4/07785 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922332 TR-N(THO) 1980 VV-M4/07786 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập