Tổng tập văn học Việt Nam. (Record no. 354781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01413nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009658
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010189
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240249
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304051532
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061619
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92208
Item number TON(23) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92208
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TON(23) 1997
094 ## - Local Fields
a 84(1)z43
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn học Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 23 /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Hà Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1224 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển kịch nói Việt nam từ 1920-1945 và một số vở kịch như chén thuốc độc, nặng nghĩa tớ thầy của Vũ Đình Long, Tương Huyền,...viết trong khoảng thời gian này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch nói
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1920-1945
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng tập Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Đức,
Dates associated with a name 1935-,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/06029-30
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/330-31
b VV-M2/377-80
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/2785-86
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/422-23
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 895.92208 TON(23) 1997 VV-D2/00330 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 895.92208 TON(23) 1997 VV-D2/00331 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 895.92208 TON(23) 1997 VV-M2/00377 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92208 TON(23) 1997 VV-M2/00378 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.92208 TON(23) 1997 VV-M2/00379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.92208 TON(23) 1997 VV-M2/00380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 VV-D5/00422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 VV-D5/00423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 VV-D4/02785 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 VV-D4/02786 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 V-D0/06029 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 V-D0/06030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 V-D0/06762 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(23) 1997 V-D0/06763 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập