Lịch sử thế giới cận đại. (Record no. 354952)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01059nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000015341
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960022251
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071831
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240359
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061712
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number LIC(2) 1963
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(2) 1963
094 ## - Local Fields
a 63.3(0)5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử thế giới cận đại.
Number of part/section of a work Quyển 2,
Name of part/section of a work 1870-1914
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 596 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử thế giới cận đại từ công xã Pari (1871) đến đại chiến thế giới thứ nhất (1914-1918).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử cận đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử thế giới
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.H.Huỳnh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN530,1408,1641ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/13153-67
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 909 LIC(2) 1963 VV-M2/13153 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 909 LIC(2) 1963 VV-M2/13154 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 909 LIC(2) 1963 VV-M2/13155 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 909 LIC(2) 1963 VV-M2/13156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 909 LIC(2) 1963 VV-M2/13161 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   909 LIC(2) 1963 VV-M2/13167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 909 LIC(2) 1963 VV-D5/08976 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ, BC  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 909 LIC(2) 1963 VV-D5/09614 02/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 909 LIC(2) 1963 VV-D5/11768 19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ BC 19/07/2024