Động vật có xương sống. (Record no. 354972)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01120nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017106
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024113
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071849
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240423
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061727
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 596
Item number ĐON(1) 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 596
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐON(1) 1974
094 ## - Local Fields
a 28.693
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Gia Huấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động vật có xương sống.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Trần Gia Huấn ...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về ngành dây sống và động vật dây sống bậc thấp, bậc cao. Nhóm không hàm và có hàm. Lớp cá xương và lớp lưỡng thể.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Có xương sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật có xương sống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thái Tự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Kiên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 596 ĐON(1) 1974 VL-D1/00415 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 596 ĐON(1) 1974 VL-D1/00416 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   596 ĐON(1) 1974 VL-M1/00795 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 596 ĐON(1) 1974 VL-M1/00796 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   596 ĐON(1) 1974 V-D0/03590 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   596 ĐON(1) 1974 V-D0/03591 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   596 ĐON(1) 1974 V-D0/03592 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập