Giáo trình lý thuyết số : (Record no. 355211)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000021579 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980028982 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071948 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404242336 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061812 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.7 |
Item number | TR-H 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 512.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-H 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.13z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Diên Hiển |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lý thuyết số : |
Remainder of title | Dùng cho cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Diên Hiển,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục , |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 244 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Tài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Ngọc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Ty |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 36 | 512.7 TR-H 1997 | VL-D1/00051 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 28 | 512.7 TR-H 1997 | VL-D1/00052 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.7 TR-H 1997 | VL-M1/00057 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.7 TR-H 1997 | VL-M1/00058 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 512.7 TR-H 1997 | VL-M1/00059 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 512.7 TR-H 1997 | VL-M1/00060 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 512.7 TR-H 1997 | VL-D5/00044 | 13/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/02/2025 | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 512.7 TR-H 1997 | VL-D5/00045 | 13/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/02/2025 | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 512.7 TR-H 1997 | V-D0/00919 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.7 TR-H 1997 | V-D0/00920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |