Thực hành địa chất / (Record no. 355213)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000021614 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980029019 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071949 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410230924 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404242338 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061813 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.071 |
Item number | PH-Đ 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-Đ 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.3ô1/8 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Văn Đĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực hành địa chất / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Văn Đĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG-HN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Trường đại học sư phạm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043475&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_00981&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043475&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_00981&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Ty |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00980-81 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/00206-07 |
b | VV-M1/00179-81 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/685-86 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 46 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-D1/00206 | 03/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 61 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-D1/00207 | 03/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-M1/00179 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-M1/00180 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-M1/00181 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-D5/00685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 551.071 PH-Đ 1996 | VV-D5/00686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.071 PH-Đ 1996 | V-D0/00980 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 551.071 PH-Đ 1996 | V-D0/00981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |