Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy và học địa lý kinh tế - xã hội / (Record no. 355233)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01377nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022249
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029722
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071958
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410231535
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404242344
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061820
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 373.19
Item number NG-P 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 373.19
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 1997
094 ## - Local Fields
a 65.049(1)n
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy và học địa lý kinh tế - xã hội /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò quan trọng của số liệu thống kê trong việc dạy và học Địa lý kinh tế-xã hội ở trường phổ thông trung học.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ thông trung học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý kinh tế
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_d1_00129&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_d1_00129&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00129-30
b VV-M1/00092-94
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00596-97
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 75 373.19 NG-P 1997 VV-D1/00129 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 69 373.19 NG-P 1997 VV-D1/00130 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   373.19 NG-P 1997 VV-M1/00092 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   373.19 NG-P 1997 VV-M1/00093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 373.19 NG-P 1997 VV-M1/00094 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 373.19 NG-P 1997 VV-D5/00596 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 373.19 NG-P 1997 VV-D5/00597 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 373.19 NG-P 1997 V-D0/04676 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 373.19 NG-P 1997 V-D0/04677 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập