AutoCad và kỹ thuật lập trình ứng dụng. (Record no. 355237)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01321nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000022312
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980029815
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807301041
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071959
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404242348
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304020947
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061821
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number BA-L(1) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BA-L(1) 1998
094 ## - Local Fields
a 32.973.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bành, Tiến Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title AutoCad và kỹ thuật lập trình ứng dụng.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element AutoCAD
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật lập trình
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Image processing.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Vĩnh Sinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chí Quang
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 I# - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00293-94
b VV-M1/00324-25
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03359-60
b VV-M4/10805-06
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01144-45
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 006.6 BA-L(1) 1998 VV-M1/00324 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   19/10/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-M1/00325 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-D5/01144 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-D5/01145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-D4/03359 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-D4/03360 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-M4/10805 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 VV-M4/10806 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   006.6 BA-L(1) 1998 V-D0/06409 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 006.6 BA-L(1) 1998 V-D0/06410 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 27 006.6 BA-L(1) 1998 VV-D1/00293 04/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/06/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 28 006.6 BA-L(1) 1998 VV-D1/00294 04/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/06/2025