<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : (Record no. 355239)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01126nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000022350 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980029853 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071959 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404242347 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061822 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001 |
Item number | MUO 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 001 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MUO 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.5 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | <10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : |
Remainder of title | thực vật học / |
Statement of responsibility, etc. | Bd. : Nguyễn Hữu Thắng ; Hđ. : Vũ Hữu Yêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải đáp khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thắng, |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quý Chiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hữu Yêm, |
Relator term | Hiệu đính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04730-31 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/00273-74 |
b | VV-M1/00259-62 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01106-07 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 34 | 001 MUO 1997 | VV-D1/00273 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 001 MUO 1997 | VV-D1/00274 | 04/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 001 MUO 1997 | VV-M1/00259 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 001 MUO 1997 | VV-M1/00260 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 001 MUO 1997 | VV-M1/00261 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 001 MUO 1997 | VV-M1/00262 | 02/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 001 MUO 1997 | VV-D5/01106 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 001 MUO 1997 | VV-D5/01107 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 001 MUO 1997 | V-D0/04730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 001 MUO 1997 | V-D0/04731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |