Chế độ kỷ luật lao động trong các xí nghiệp, cơ quan nhà nước và trách nhiệm vật chất của công nhân viên chức đối với tài sản của nhà nước / (Record no. 355310)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000024201
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990032089
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072022
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250007
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061840
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.597
Item number CHE 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 344.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHE 1971
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)7
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Lao động
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kỷ luật lao động trong các xí nghiệp, cơ quan nhà nước và trách nhiệm vật chất của công nhân viên chức đối với tài sản của nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Bộ lao động
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ luật lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.T.Vinh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02329
b VV-M2/14960-64
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 344.597 CHE 1971 VV-D2/02329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 344.597 CHE 1971 VV-M2/14961 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 344.597 CHE 1971 VV-M2/14963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 344.597 CHE 1971 VV-M2/14964 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập