Thơ trữ tình Việt Nam : (Record no. 355384)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026319
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980034344
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072053
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410230925
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250034
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061904
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221009
Item number LE-O 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9221009
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-O 1998
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Lưu Oanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thơ trữ tình Việt Nam :
Remainder of title 1975-1990 - chuyên luận /
Statement of responsibility, etc. Lê Lưu Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bình luận văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ tình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1975-1990
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043485&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_00840%C2%A0&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043485&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_00840%C2%A0&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.9221009 LE-O 1998 VV-D2/00892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 36 895.9221009 LE-O 1998 VV-D2/00893 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 32 895.9221009 LE-O 1998 VV-D2/10152 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.9221009 LE-O 1998 VV-M2/00927 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.9221009 LE-O 1998 VV-M2/00928 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 895.9221009 LE-O 1998 VV-D5/01392 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 895.9221009 LE-O 1998 VV-D5/01393 11/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Kha, ban 08/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 LE-O 1998 VV-D4/03542 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 LE-O 1998 VV-D4/03543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 LE-O 1998 VV-M4/10941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 LE-O 1998 VV-M4/10942 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.9221009 LE-O 1998 V-D0/00840 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9221009 LE-O 1998 V-D0/00841 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập