Tuyển chọn những bài tiếng Anh hay : (Record no. 355385)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01390nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026376
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1998 vm b 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034401
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131655
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201809131654
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201708021452
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201509011458
Level of effort used to assign classification metri3
-- 201012061905
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number TUY 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUY 1998
094 ## - Local Fields
a 81.2/7-923
094 ## - Local Fields
a 81.43.21-922
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn những bài tiếng Anh hay :
Remainder of title trung học cơ sở - Lớp 9. Dùng để ôn thi tốt nghiệp phổ thông cơ sở, thi vào lớp 10 PTTH /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Thị Ngà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Examinations
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Thuỷ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Ngà,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chi
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04648-49
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00969-70
b VV-M2/01018-20
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03617-18
b VV-M4/11004-07
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01469-70
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 428 TUY 1998 VV-D2/00969 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 428 TUY 1998 VV-D2/00970 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 428 TUY 1998 VV-M2/01018 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 TUY 1998 VV-D5/01469 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 TUY 1998 VV-D5/01470 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 TUY 1998 VV-D4/03617 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TUY 1998 VV-D4/03618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 TUY 1998 VV-M4/11004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 TUY 1998 VV-M4/11005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TUY 1998 VV-M4/11006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 TUY 1998 VV-M4/11007 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 132 428 TUY 1998 V-D0/04648 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 151 428 TUY 1998 V-D0/04649 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 428 TUY 1998 VV-M2/01020 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 428 TUY 1998 VV-M2/01019 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/10/2024