Tuyển tập các bài luận - viết trong kỳ thi Anh văn / (Record no. 355393)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026790
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020034826
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131653
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201708111059
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072059
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250134
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number RAJ 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RAJ 1998
094 ## - Local Fields
a 81.43.21-92
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rajamanikam, K.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các bài luận - viết trong kỳ thi Anh văn /
Statement of responsibility, etc. K. Rajamanikam , V. Navaratmam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài luận và bài tập
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Composition and exercises
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Navaratmam, V.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00410-13
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01274-75
b VV-M2/01361-62
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03910-11
b VV-M4/11314-17
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01770-71
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 108 428 RAJ 1998 VV-D2/01274 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 124 428 RAJ 1998 VV-D2/01275 29/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   1 29/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 94 428 RAJ 1998 VV-M2/01361 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 428 RAJ 1998 VV-D5/01770 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       t b
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 428 RAJ 1998 VV-D5/01771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập       khá, bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 93 428 RAJ 1998 VV-D4/03910 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 RAJ 1998 VV-D4/03911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/09/2013      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 RAJ 1998 VV-M4/11314 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 RAJ 1998 VV-M4/11315 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 RAJ 1998 VV-M4/11316 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 428 RAJ 1998 V-D0/00410 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 428 RAJ 1998 V-D0/00411 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2013      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 57 428 RAJ 1998 V-D0/00412 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 50 428 RAJ 1998 V-D0/00413 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập