Khoa học thường thức gia đình / (Record no. 355399)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020035024
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072102
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409241054
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201304230855
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061914
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613
Item number KHO 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 613
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHO 1999
094 ## - Local Fields
a 30/39
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học thường thức gia đình /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 450 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăm sóc sức khoẻ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thường thức
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00068-69
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00445-46
b VV-M1/00488-89
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04067-68
b VV-M4/11495-96
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01929-30
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 27 613 KHO 1999 VV-D1/00445 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 15 613 KHO 1999 VV-D1/00446 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   613 KHO 1999 VV-M1/00488 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 613 KHO 1999 VV-D5/01929 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá, bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 613 KHO 1999 VV-D5/01930 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   613 KHO 1999 VV-D4/04067 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   613 KHO 1999 VV-D4/04068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   613 KHO 1999 VV-M4/11495 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 613 KHO 1999 VV-M4/11496 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 613 KHO 1999 V-D0/00068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 613 KHO 1999 V-D0/00069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập