Động vật 1 / (Record no. 355603)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01208nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028719
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000036848
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072123
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410231040
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201304231545
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061933
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 590
Item number ĐON(1) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 590
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐON(1) 1999
094 ## - Local Fields
a 28.6
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Động vật 1 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Trần Thị Nguyệt Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG HN,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Nguyệt Thu,
Relator term Người dịch
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_m4_11607&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_m4_11607&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00469-70
b VV-M1/00529-31
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04196-97
b VV-M4/11607-08
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02098-99
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 38 590 ĐON(1) 1999 VV-D1/00469 17/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 590 ĐON(1) 1999 VV-D1/00470 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 VV-M1/00529 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 590 ĐON(1) 1999 VV-M1/00530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 VV-M1/00531 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 590 ĐON(1) 1999 VV-D5/02098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 590 ĐON(1) 1999 VV-D5/02099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   cũ rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 VV-D4/04196 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 590 ĐON(1) 1999 VV-D4/04197 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 VV-M4/11607 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 VV-M4/11608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 V-D0/06513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 V-D0/06514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 590 ĐON(1) 1999 V-D0/06515 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   590 ĐON(1) 1999 V-D0/06516 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập