Lập trình hướng đối tượng với C++ / (Record no. 355667)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030375
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038558
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261026
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201406111551
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201406101510
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012061958
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number LAP 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LAP 1999
094 ## - Local Fields
a 32.973.2
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình hướng đối tượng với C++ /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thanh Thuỷ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định nghĩa toán tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thủy,
Dates associated with a name 1960-,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Tuấn Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đăng Hưng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 28 005.13 LAP 1999 VV-D1/00610 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   09/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 38 005.13 LAP 1999 VV-D1/00611 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   09/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 LAP 1999 VV-M1/00738 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 LAP 1999 VV-M1/00739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 LAP 1999 VV-M1/00740 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.13 LAP 1999 VV-M1/00741 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 005.13 LAP 1999 VV-D5/02832 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 005.13 LAP 1999 VV-D5/02833 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005.13 LAP 1999 V-D0/07932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 005.13 LAP 1999 V-D0/07933 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.13 LAP 1999 V-D0/07934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2013