C. Mác và Ph. Ăng-Ghen : (Record no. 355696)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01159nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039608 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201803191137 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072200 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406301552 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250226 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062012 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4 |
Item number | MAR(41) 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAR(41) 1999 |
094 ## - Local Fields | |
a | 11.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marx, Karl, |
Dates associated with a name | 1818-1883 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | C. Mác và Ph. Ăng-Ghen : |
Remainder of title | toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 41 / |
Statement of responsibility, etc. | C. Mác, Ph. Ăng-Ghen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 876 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm kinh điển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ăng-ghen, PH. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08388-89 |
d | V-T0/00479-80 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04615-18 |
d | V-T2/00644-45 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/04982-83 |
d | V-T4/00217 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03054-55 |
d | V-T5/00682 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T2/00644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T2/00645 | 05/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 05/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D2/04615 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D2/04616 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D2/04617 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D2/04618 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T5/00682 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 24/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D5/03054 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D5/03055 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T4/00217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D4/04982 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | VV-D4/04983 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-D0/08388 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-D0/08389 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T0/00479 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 335.4 MAR(41) 1999 | V-T0/00480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |