Cơ học lượng tử / (Record no. 355698)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039628 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808091201 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072200 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406240908 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250226 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062013 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.12 |
Item number | PH-T 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530.12 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-T 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.314 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quý Tư, |
Dates associated with a name | 1935- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học lượng tử / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 337 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechanics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học lượng tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Đình Thanh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.Ty Ty |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 530.12 PH-T 1998 | V-D0/08337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 530.12 PH-T 1998 | V-D0/08339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 530.12 PH-T 1998 | V-D0/08340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 530.12 PH-T 1998 | V-D0/08341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 56 | 530.12 PH-T 1998 | VV-D1/00650 | 05/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 75 | 530.12 PH-T 1998 | VV-D1/00651 | 05/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 530.12 PH-T 1998 | VV-D5/03030 | 02/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 12/09/2024 | 1 | Trung bình, bẩn | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 530.12 PH-T 1998 | VV-D5/03031 | 04/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/02/2025 | TB | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 530.12 PH-T 1998 | VV-M1/00810 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.12 PH-T 1998 | VV-M1/00811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 530.12 PH-T 1998 | VV-M1/00812 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530.12 PH-T 1998 | VV-M1/00813 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |