Giáo trình thực tập hoá vô cơ / (Record no. 355706)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01374nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031632
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039872
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808171144
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072203
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411051620
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201404250232
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062017
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546.071
Item number GIA 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 546
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2001
094 ## - Local Fields
a 24.1,2z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập hoá vô cơ /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Trịnh Ngọc Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học vô cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguyên tố hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp điều chế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Inorganic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngọc Châu,
Dates associated with a name 1953-,
Relator term Chủ biên
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039915&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00009&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039915&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00009&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 64 546.071 GIA 2001 VV-D1/00750 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     29/04/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 73 546.071 GIA 2001 VV-D1/00751 06/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   06/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 7 546.071 GIA 2001 VV-M1/00944 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 8 546.071 GIA 2001 VV-M1/00945 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 22/06/2011 999999.99 7 546.071 GIA 2001 VV-M1/01244 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 22/06/2011 999999.99 21 546.071 GIA 2001 VV-M1/01243 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 15 546.071 GIA 2001 V-D6/00394 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 24 546.071 GIA 2001 V-D6/00395 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 546.071 GIA 2001 V-G6/06706 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 6 546.071 GIA 2001 V-G6/06707 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 3 546.071 GIA 2001 V-G6/06709 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 15 546.071 GIA 2001 V-G6/06710 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 4 546.071 GIA 2001 V-G6/06711 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 27 546.071 GIA 2001 V-G6/06712 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 20 546.071 GIA 2001 V-G6/06714 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 43 546.071 GIA 2001 V-G6/06715 10/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   09/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 546.071 GIA 2001 VV-D5/03255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập kha    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 546.071 GIA 2001 VV-D5/03256 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 06/12/2010 0.00 1 546.071 GIA 2001 LC/00009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   546.071 GIA 2001 V-D0/08848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 546.071 GIA 2001 V-D0/08849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 4 546.071 GIA 2001 V-G6/06708 01/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   31/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 546.071 GIA 2001 V-G6/06713 01/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   31/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 4 546.071 GIA 2001 V-G6/06716 25/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   24/10/2024