Vật liệu vô cơ : (Record no. 355783)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000032886
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010041162
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808151629
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072222
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406101500
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201404250250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062037
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number PH-T 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 546
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1993
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Văn Trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu vô cơ :
Remainder of title Giáo trình chuyên đề cao học và sinh viên năm thứ 4 /
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Trường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. vn ,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cấu trúc tinh thể
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dung dịch rắn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo trình chuyên đề
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học vô cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu vô cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Inorganic
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Thuỷ
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 546 PH-T 1993 V-D6/00181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/05129 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 546 PH-T 1993 V-G6/05130 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/05131 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 18 546 PH-T 1993 V-G6/05132 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 44 546 PH-T 1993 V-G6/05133 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 22 546 PH-T 1993 V-G6/05134 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 7 546 PH-T 1993 V-G6/08661 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 10 546 PH-T 1993 V-G6/08662 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 6 546 PH-T 1993 V-G6/08663 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 14 546 PH-T 1993 V-G6/08664 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 23 546 PH-T 1993 V-G6/08665 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 11 546 PH-T 1993 V-G6/08666 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 7 546 PH-T 1993 V-G6/08667 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 546 PH-T 1993 V-G6/08668 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 9 546 PH-T 1993 V-G6/08669 18/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 15 546 PH-T 1993 V-G6/08670 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 14 546 PH-T 1993 V-G6/08671 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08672 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08673 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08674 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08675 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08676 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08677 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08678 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08679 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08680 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08681 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08682 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08683 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 546 PH-T 1993 V-G6/08684 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   546 PH-T 1993 V-G6/08685 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình