Kho tàng giai thoại Việt Nam / (Record no. 355835)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034860
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184858.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043165
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250311
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062059
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209597
Item number VU-K 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 398.209597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-K 2001
094 ## - Local Fields
a 82.3(1)-67
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Khánh,
Dates associated with a name 1926-2012
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kho tàng giai thoại Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT.,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1421 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giai thoại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09436
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05064
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03504
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 398.209597 VU-K 2001 VV-D2/05064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 398.209597 VU-K 2001 VV-D2/05433 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 398.209597 VU-K 2001 VV-D2/05910 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.209597 VU-K 2001 VV-D5/03504 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 398.209597 VU-K 2001 VV-D5/04008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TRUNG BÌNH BẨN
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 398.209597 VU-K 2001 VV-D5/04473 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 398.209597 VU-K 2001 VV-D4/05505 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   398.209597 VU-K 2001 VV-D4/05796 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 398.209597 VU-K 2001 V-D0/05723 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 398.209597 VU-K 2001 V-D0/09436 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 398.209597 VU-K 2001 V-D0/10145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập