Essential Chemistry / (Record no. 356000)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00997nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036948
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045427
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141526
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072309
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406090932
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201404250334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062149
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number CHA 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHA 1996
094 ## - Local Fields
a 24
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chang, Raymond
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Essential Chemistry /
Statement of responsibility, etc. Raymond Chang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. N.Y.,... :
Name of publisher, distributor, etc. WCB, McGraw-Hill ,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 719 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/02411-12
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D6/00263-64
928 ## - LOCAL FIELDS
a AL-D1/00491-92
b AL-M1/00246-48
928 ## - LOCAL FIELDS
a AL-D5/00111
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 10 540 CHA 1996 AL-D1/00491 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 7 540 CHA 1996 AL-D1/00492 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 CHA 1996 AL-M1/00246 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 CHA 1996 AL-M1/00247 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 CHA 1996 AL-M1/00248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 540 CHA 1996 A-D6/00263 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 540 CHA 1996 A-D6/00264 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 540 CHA 1996 AL-D5/00111 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 540 CHA 1996 A-D0/02411 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 540 CHA 1996 A-D0/02412 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập