Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 (Record no. 356211)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00856nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000041765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030050355
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080019
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012062305
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 600
Item number KHO 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 600
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHO 2002
094 ## - Local Fields
a 30
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ khoa học và công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năm 2001
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 600 KHO 2002 VV-D1/01191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 600 KHO 2002 VV-M1/01495 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 600 KHO 2002 VV-M1/01496 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 600 KHO 2002 VV-D5/04759 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 600 KHO 2002 V-D0/11064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   600 KHO 2002 V-D0/11065 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   600 KHO 2002 V-D0/17543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập