Tài liệu luyện thi IELTS = (Record no. 356706)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056098
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065273
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131120
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201809131117
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201709131100
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070225
-- VLOAD
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number OSU 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) OSU 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name O'Sullivan, Kerry
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu luyện thi IELTS =
Remainder of title Focusing on IELTS, Listening and speaking skills /
Statement of responsibility, etc. Kerry O'Sullivan, Steven Thurlow
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GTVT,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element IELTS
General subdivision Hướng dẫn học tập
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language 
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element International English Language Testing System
Form subdivision Study guides.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thurlow, Steven
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 428 OSU 2004 VV-D2/07011 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 428 OSU 2004 VV-D2/07012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 428 OSU 2004 VV-M2/20733 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 428 OSU 2004 VV-M2/20734 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 428 OSU 2004 VV-D5/05564 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 428 OSU 2004 VV-D5/05565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 428 OSU 2004 VV-D4/06412 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 36 428 OSU 2004 VV-D4/06413 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 OSU 2004 VV-M4/13525 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 OSU 2004 VV-M4/13526 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 428 OSU 2004 V-D0/12014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 428 OSU 2004 V-D0/12015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập