Đàm thoại tiếng Nhật trong 7 ngày : (Record no. 356733)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000057372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185026.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050066576 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201802271113 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080305 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310281032 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012070245 |
-- | VLOAD |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.6 |
Item number | TSU 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TSU 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tsujita, Etsuko |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đàm thoại tiếng Nhật trong 7 ngày : |
Remainder of title | sử dụng cùng với băng cassette và đĩa CD / |
Statement of responsibility, etc. | Etsuko Tsujita, Colin Lloyd ; Bd. : Nhân Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nhật |
General subdivision | Giao tiếp |
Form subdivision | Giáo trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhân Văn, |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lloyd, Colin |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 34 | 495.6 TSU 2004 | VV-D4/06584 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 495.6 TSU 2004 | VV-D4/06585 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 495.6 TSU 2004 | VV-M4/13709 | 20/08/2024 | 20/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 495.6 TSU 2004 | VV-M4/13710 | 20/08/2024 | 20/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 66 | 495.6 TSU 2004 | VV-M4/13711 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |