MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02335nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000057446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185026.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050066650 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080306 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201553 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406050953 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406050952 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012070246 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT 02.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
510 |
Item number |
CH-Đ 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
510 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH-Đ 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình toán đối với sự phát triển kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường và quá trình đô thị hoá của đồng bằng sông Hồng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT 02.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các phương pháp đánh giá sự biến động của kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường do quá trình đô thị hoá ở đồng bằng sông Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng bằng sông Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Dư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Triều Tiên, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Mậu, |
Dates associated with a name |
1949- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Huy Hổ, |
Dates associated with a name |
1942- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Toán học |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xêmina tại Đại học Bách khoa, tại ĐHKHTN, Toán ứng dụng, hội thảo về các bài toán môi trường tại Quảng Ninh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã đưa ra một số hướng giải quyết về: Đánh giá hệ sinh thái, mô hình ổn định của sự tăng trưởng quần thể, mô hình xử lý ô nhiễm nước, lý thuyết đổi mới trong việc nghiên cứu nuôi trồng thuỷ sản, mô hình khuyếch tán của sự biến động rừng ngập mặn ven biển |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |