Đối chiếu đặc trưng ngữ nghĩa của nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt : (Record no. 356784)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02366nam a2200433 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059134
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068370
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709211526
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080326
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406231043
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201406201645
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012070311
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN.01.05
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 401.43
Item number DU-N 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 401.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-N 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thị Nụ,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đối chiếu đặc trưng ngữ nghĩa của nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt :
Remainder of title Đề tài NCKH. QN.01.05 /
Statement of responsibility, etc. Dương Thị Nụ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài tập trung nghiên cứu đặc trưng ngữ nghĩa của từ thân tộc tiếng Anh và tiếng Việt, tìm hiểu những nét giống nhau và khác nhau cơ bản về ngữ nghĩa của nhóm từ này trong tiếng Anh và tiếng Việt trên hai cấp độ: nghĩa cơ bản và nghĩa mở rộng. Từ đó, làm sáng tỏ vấn đề lý thuyết của ngôn ngữ học đại cương: tính tương đối của ngôn ngữ, tính có ý nghĩa của ký hiệu ngôn ngữ, chức năng giao tiếp của ngôn ngữ,..., đồng thời góp phần vào việc học tập và giảng dạy ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng cung như công tác phiên dịch hai ngôn ngữ Anh - Việt và Việt - Anh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Từ vựng
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Từ vựng
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngữ nghĩa học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
915 ## - LOCAL FIELDS
a Lí luận ngôn ngữ
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
959 ## - LOCAL FIELDS
a Làm sáng tỏ vấn đề lý thuyết của ngôn ngữ học đại cương, đồng thời góp phần vào việc học tập và giảng dạy ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng cũng như công tác phiên dịch hai ngôn ngữ: Anh-Việt và Việt-Anh ở khu vực các danh từ thân tộc
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   401.43 DU-N 2003 DT/00415 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài