Exil in Deutschland / (Record no. 356940)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00850nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000064040
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060073448
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080424
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201306030924
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070426
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Ger
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code DE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 834
Item number MAR 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 834
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAR 1999
094 ## - Local Fields
a 84(44Đ)6-49
095 ## - Local Fields
a N(521).4(092)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Martin, Ernst
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Exil in Deutschland /
Statement of responsibility, etc. Ernst Martin
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Emmerich:
Name of publisher, distributor, etc. Inter Nationes,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 s.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Đức
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 9 834 MAR 1999 DV-M4/00282 10/01/2025 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 19 834 MAR 1999 DV-M4/00283 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 7 834 MAR 1999 DV-M4/00284 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 18 834 MAR 1999 DV-M4/00285 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 17 834 MAR 1999 DV-M4/00286 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 14 834 MAR 1999 DV-M4/00287 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 16 834 MAR 1999 DV-M4/00288 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 16 834 MAR 1999 DV-M4/00289 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 17 834 MAR 1999 DV-M4/00290 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 16 834 MAR 1999 DV-M4/00291 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập