Các hệ thống nguồn điện, chống sét và tiếp đất trạm viễn thông : (Record no. 356945)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000068177 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060077903 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080507 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070519 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | BU-G 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-G 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thanh Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các hệ thống nguồn điện, chống sét và tiếp đất trạm viễn thông : |
Remainder of title | nguyên lý hoạt động, quản lý, vận hành và bảo dưỡng / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thanh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bưu điện, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống chống sét |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống nguồn điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống tiếp đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trạm viễn thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viễn thông |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.38 BU-G 2005 | VL-D1/01200 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.38 BU-G 2005 | VL-D5/00846 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 621.38 BU-G 2005 | V-D0/13223 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |