MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02114nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000069196 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207s2004 rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060079019 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201610110928 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080518 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502051646 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201406191124 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
-- |
201012070533 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.46 |
Item number |
HA-H 2004 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.46 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thanh Hương, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuẩn bị số liệu và triển khai dự báo điều kiện môi trường theo mô hình 3D và các mô hình khác (thống kê) cho mùa đông - xuân 2003 - 2004 vùng ven biển Trung Bộ / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Thanh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
tr. 314 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để đáp ứng mục tiêu dự báo phục vụ đánh bắt xa bờ thì vấn đề dự báo các trường hải dương được xem là trọng tâm. Sau khi tiến hành các bước chuẩn bị từ hoàn thiện mô hình đến chuẩn bị các đầu vào, hiện nay đã có thể sử dụng mô hình thủy nhiệt động lực học hệ các phương trình nguyên thủy để dự tính và dự báo các trường hải dương trên khu vực nghiên cứu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển Trung Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự báo trường hải dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình 3D |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình thủy nhiệt động lực học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường hải dương |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tóm tắt các báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học trường Đại học Khoa học tự nhiên. |
Related parts |
Hà Nội, 2004 |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041247&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01361%C2%A0&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041247&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01361%C2%A0&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Thị Diệu Hằng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
BC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Trung tâm Động lực và Môi trường biển |