MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02201nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101505 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112462 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201703311603 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081038 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406200936 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012071425 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
410 |
Item number |
NG-G 2008 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
410 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-G 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện Giáp, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dẫn luận ngôn ngữ học / |
Statement of responsibility, etc. |
Cb. : Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 13 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323 tr. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Bản chất và chức năng của ngôn ngữ -- Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ -- Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt -- Hệ thống và kết cấu của ngôn ngữ -- Từ vựng: Các đơn vị từ vựng -- Ý nghĩa của từ và ngữ -- Các lớp từ vựng -- Vấn đề hệ thống hóa từ vựng trong các từ điển -- Ngữ âm: Các sự kiện của lời nói -- Sự khu biệt trong mặt biểu đạt của ngôn ngữ -- Ngữ pháp: Ý nghĩa ngữ pháp -- Phương thức ngữ pháp -- Phạm trù ngữ pháp -- Phạm trù từ vựng - ngữ pháp -- Quan hệ ngữ pháp -- Đơn vị ngữ pháp -- Chữ viết: Khái niệm về chữ viết -- Các kiểu chữ viết -- Các ngôn ngữ trên thế giới: Phân loại các ngôn ngữ theo nguồn gốc -- Phân loại ngôn ngữ theo loại hình -- Ngôn ngữ học: Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ học -- Đối tượng và nhiệm vụ của ngôn ngữ học -- Mối quan hệ của ngôn ngữ học với các khoa học khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chữ viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Thuyết, |
Dates associated with a name |
1948- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thiện Thuật, |
Dates associated with a name |
1934- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
DHNN_SDH |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |