Dẫn luận ngôn ngữ học / (Record no. 357429)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02201nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101505
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112462
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703311603
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081038
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406200936
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012071425
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 410
Item number NG-G 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 410
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Giáp,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dẫn luận ngôn ngữ học /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 13
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Bản chất và chức năng của ngôn ngữ -- Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ -- Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt -- Hệ thống và kết cấu của ngôn ngữ -- Từ vựng: Các đơn vị từ vựng -- Ý nghĩa của từ và ngữ -- Các lớp từ vựng -- Vấn đề hệ thống hóa từ vựng trong các từ điển -- Ngữ âm: Các sự kiện của lời nói -- Sự khu biệt trong mặt biểu đạt của ngôn ngữ -- Ngữ pháp: Ý nghĩa ngữ pháp -- Phương thức ngữ pháp -- Phạm trù ngữ pháp -- Phạm trù từ vựng - ngữ pháp -- Quan hệ ngữ pháp -- Đơn vị ngữ pháp -- Chữ viết: Khái niệm về chữ viết -- Các kiểu chữ viết -- Các ngôn ngữ trên thế giới: Phân loại các ngôn ngữ theo nguồn gốc -- Phân loại ngôn ngữ theo loại hình -- Ngôn ngữ học: Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ học -- Đối tượng và nhiệm vụ của ngôn ngữ học -- Mối quan hệ của ngôn ngữ học với các khoa học khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chữ viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Thuyết,
Dates associated with a name 1948-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thiện Thuật,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a DHNN_SDH
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 19/10/2012 999999.99 3 410 NG-G 2008 V-G4/09429 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình