Máy phát sóng diệu kỳ : (Record no. 357588)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117793
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121109 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081345
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305211640
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201211090901
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201211090851
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201211061610
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number ĐON(1) 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐON(1) 1977
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đôn Gu Sin, I-U-Ri
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Máy phát sóng diệu kỳ :
Remainder of title tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Number of part/section of a work Tập 1/
Statement of responsibility, etc. I-U-Ri Đôn-Gu-Sin; Ngd. : Trịnh Xuân Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên ,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 408 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Xuân Hoàng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 01040000392 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 0.00 1 891.73 ĐON(1) 1977 01040000393 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 01040000394 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 15/11/2012 0.00 11 891.73 ĐON(1) 1977 VV-D5/08177 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06928 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06047 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06042 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 15/11/2012 0.00   891.73 ĐON(1) 1977 VV-M4/06043 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập