MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02145nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000121469 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s2013 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201611031451 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
minhnguyen_tttv |
Level of effort used to assign subject headings |
201506241323 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081427 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201305150903 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201305021609 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
070.1 |
Item number |
VU-L 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
070.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-L 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Luyến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
VOX-POP trong chương trình phát thanh Việt Nam hiện nay : |
Remainder of title |
Luận văn ThS. Truyền thông đại chúng: 60 32 01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Luyến ; Nghd. : TS. Đặng Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97 tr. + |
Accompanying material |
CD-ROM + tóm tắt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn ThS. Báo chí học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu những vấn đề chung về vox-pop như sự hình thành và phát triển của vox-pop trên thế giới và ở Việt Nam, tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm của vox-pop, vai trò của vox-pop trên sóng phát thanh. Khảo sát nội dung và hình thức thể hiện của vox-pop trên các đài, chỉ ra ưu điểm, hạn chế của vox-pop qua một số chương trình của Đài TNVN, Đài PT-TH Hà Nội và Đài PT-TH Thanh Hóa. Từ đó, Đưa ra một số kiến nghị, giải pháp nhằm góp phần nâng cao chất lượng vox-pop ở các chương trình mà luận văn khảo sát nói riêng và trên sóng phát thanh hiện đại của Việt Nam nói chung. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thông tin đại chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo chí học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thu Hương, |
Dates associated with a name |
1975-, |
Relator term |
người hướng dẫn |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1056553&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ02050001420&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1056553&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ02050001420&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tra cứu |